--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu cao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu cao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu cao
+
cũng nói dầu cù là, dầu con hổ Balm
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
dầu cao
:
cũng nói dầu cù là, dầu con hổ Balm
+
ăn chẹt
:
To take unfair advantage oftay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhânthat cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration
+
đáng số
:
Deserve one's fate
+
lụi hụi
:
như lúi húi
+
gớm ghê
:
Frightful, horrible, disgusting